Xiaomi Redmi Y3

Xiaomi Redmi Y3
  • Hệ điều hành Android 9.0 MIUI 12
  • Màn hình 6.26 inch 720x1520 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 3/4GB RAM Snapdragon 632
  • Camera 12MP 1080p
  • ROM 32/64GB eMMC 5.1

Thông số Xiaomi Redmi Y3

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi Y3
Bí danh kiểu mẫu M1810F6G (Quốc tế)
M1810F6I (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹10,000

Thiết kế

Chiều cao 158.7 mm (6.25 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Màu đỏ đậm, Màu xanh lam thanh lịch, Prime Black

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.26 inch
Độ phân giải 720 × 1520 pixel
Tỉ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.5%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5, Thiết kế chống tia nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 632
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Qualcomm Kryo 250
Loại bộ nhớ LPDDR3
GPU Qualcomm Adreno 506
RAM 3GB, 4GB
ROM 32GB, 64GB
Phiên bản 32GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng MIUI 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/2.2, 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Redmi Y3

Đánh giá video

  • Ramesh Bakotra
    Ramesh Bakotra Mở hộp

Hình ảnh Xiaomi Redmi Y3

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi Y3 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi Y3 là ₹10,000 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi Y3 là gì?

    Xiaomi Redmi Y3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019

  • Xiaomi Redmi Y3 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Y3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi Y3 là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Y3 nặng khoảng 180 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Y3 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Y3 là 6.26 inch

  • Xiaomi Redmi Y3 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Y3 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie