Xiaomi Redmi Pad Pro 5G

Xiaomi Redmi Pad Pro 5G
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS
  • Màn hình 12.1 inch 1600x2560 pixel
  • Pin 10000 mAh
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 7s Gen 2
  • Camera 8MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi Redmi Pad Pro 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi Pad Pro 5G
Bí danh kiểu mẫu 24074RPD2G (Quốc tế)
24074RPD2I (Quốc tế)
24074RPD2C (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 30 tháng 5 2024
Phát hành Thứ Năm, ngày 30 tháng 5 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €250

Thiết kế

Chiều cao 280 mm (11.02 inch)
Chiều rộng 181.9 mm (7.16 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 566 g (19.97 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhôm
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắc Màu xám đen
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng (Từ tính)

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 12.1 inch
Độ phân giải 1600 × 2560 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 16:10
Mật độ điểm ảnh 249 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.4%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.95 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 10000 mAh
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa bốn, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện)
Tính năng Quick Charge 3+
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Redmi Pad Pro 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi Pad Pro 5G là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi Pad Pro 5G là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi Pad Pro 5G là gì?

    Xiaomi Redmi Pad Pro 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 30 tháng 5 2024

  • Xiaomi Redmi Pad Pro 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Pad Pro 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi Pad Pro 5G là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Pad Pro 5G nặng khoảng 566 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Pad Pro 5G là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Pad Pro 5G là 12.1 inch

  • Xiaomi Redmi Pad Pro 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi Pad Pro 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Xiaomi Redmi Pad Pro 5G có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Pad Pro 5G có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie