Xiaomi Redmi Pad 2

Xiaomi Redmi Pad 2
  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
  • Màn hình 11.0 inch 1600x2560 pixel
  • Pin 9000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Helio G100 Ultra
  • Camera 8MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi Redmi Pad 2

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi Pad 2
Bí danh kiểu mẫu 25040RP0AG (Quốc tế)
25040RP0AI (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 05 tháng 6 2025
Phát hành Thứ Năm, ngày 05 tháng 6 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €230

Thiết kế

Chiều cao 254.6 mm (10.02 inch)
Chiều rộng 166 mm (6.54 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 510 g (17.99 oz)
Vật liệu sản xuất Khung: nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc xám, Màu xanh lá, Màu tím
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 11.0 inch
Độ phân giải 1600 × 2560 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 16:10
Mật độ điểm ảnh 274 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.0%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G100 Ultra
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2200 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 9000 mAh
Tốc độ sạc có dây 18 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE - cellular model only, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa bốn, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Tính năng Quick Charge 2
USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Redmi Pad 2

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi Pad 2 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi Pad 2 là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi Pad 2 là gì?

    Xiaomi Redmi Pad 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 05 tháng 6 2025

  • Xiaomi Redmi Pad 2 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Pad 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi Pad 2 là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Pad 2 nặng khoảng 510 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Pad 2 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Pad 2 là 11.0 inch

  • Xiaomi Redmi Pad 2 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi Pad 2 không hỗ trợ mạng 5G

  • Xiaomi Redmi Pad 2 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Pad 2 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie