Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India)

- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 6200 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 8-16GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India)
Tổng quan
Thương hiệu | Xiaomi |
Model | Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) |
Tên gọi khác | 24115RA8EC (Quốc tế) 24115RA8EI (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | ₹25,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Gorilla Glass 7i Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Màu tím, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 24 giờ) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69, IP69K |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.5% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A720 3x 2.4 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 810 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 60 mm ( Tele ), x2.5 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF (50cm - ∞) 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 6200 mAh |
Công suất sạc có dây | 90 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến khoảng cách siêu âm Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) hiện ở mức ₹25,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) nặng khoảng 205 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (India) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.