Xiaomi Redmi Note 13R
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.79 inch 1080x2460 pixel
- Pin 5030 mAh
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 4+ Gen 2
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128-512GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 13R
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 13R |
Bí danh kiểu mẫu | 2406ERN9CC (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 5 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.6 mm (6.64 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.79 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 550 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 4+ Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.3 GHz – Cortex-A78 6x 1.95 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 613 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5030 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 13R
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 13R là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 13R là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 13R là gì?
Xiaomi Redmi Note 13R được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 17 tháng 5 2024
-
Xiaomi Redmi Note 13R có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 13R có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 13R là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 13R nặng khoảng 205 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 13R là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 13R là 6.79 inch
-
Xiaomi Redmi Note 13R có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 13R hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n78
-
Xiaomi Redmi Note 13R có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 13R có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie