Xiaomi Redmi Note 13 Pro+
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8-16GB RAM Dimensity 7200 Ultra
- Camera 200MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Redmi Note 13 Pro+
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 13 Pro+ |
Bí danh kiểu mẫu | 23090RA98C (Quốc tế) 23090RA98G (Quốc tế) 23090RA98I (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $317 €307.98 ₹22,098 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 74.2 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Camo Green, Màu tím, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.7% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7200 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 6x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G610 MC4 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 200 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 0.56 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 13 Pro+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ là $317 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ là gì?
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023
-
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie