Xiaomi Redmi Note 13 Pro
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 7s Gen 2
- Camera 200MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 13 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 13 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | 2312DRA50C (Quốc tế) 2312CRAD3C (Quốc tế) 2312DRA50G (Quốc tế) 2312DRA50I (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $245.32 £229 €269 ₹18,954 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 74.2 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 187 g (6.60 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Màu tím, màu đỏ, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.95 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 200 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 0.56 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 17 phút và 0-100% trong 44 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 13 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 13 Pro là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 13 Pro là $245.32 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 13 Pro là gì?
Xiaomi Redmi Note 13 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023
-
Xiaomi Redmi Note 13 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 13 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 13 Pro là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 13 Pro nặng khoảng 187 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 13 Pro là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 13 Pro là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Note 13 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 13 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Xiaomi Redmi Note 13 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 13 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie