Xiaomi Redmi Note 13 (China)

Xiaomi Redmi Note 13 (China)
  • Hệ điều hành Android 13 MIUI 14
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6-12GB RAM Dimensity 6080
  • Camera 108MP 1080p
  • ROM 128/256GB

Thông số Xiaomi Redmi Note 13 (China)

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi Note 13 (China)
Bí danh kiểu mẫu 2312DRAABC (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €250

Thiết kế

Chiều cao 161.1 mm (6.34 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.9%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6080
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 6GB, 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng MIUI 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.64 μm
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 13 (China)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi Note 13 (China) là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi Note 13 (China) là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 13 (China) là gì?

    Xiaomi Redmi Note 13 (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 9 2023

  • Xiaomi Redmi Note 13 (China) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 13 (China) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 13 (China) là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Note 13 (China) nặng khoảng 173 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 13 (China) là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 13 (China) là 6.67 inch

  • Xiaomi Redmi Note 13 (China) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 13 (China) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n78

  • Xiaomi Redmi Note 13 (China) có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Note 13 (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie