Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G

Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G
  • Hệ điều hành Android 11 MIUI 12.5
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 920
  • Camera 108MP 720p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi Note 11 Pro+ 5G
Bí danh kiểu mẫu 21091116UG (Quốc tế)
21091116UC (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 11 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €219.40
$156.02
£169.99

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 76.2 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 204 g (7.20 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Màu tím
Sức chống cự Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chỉ số IP IP53, IP53

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.1%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 920 (Quốc tế)
MediaTek Dimensity 920 (Quốc tế)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Công nghệ CPU 6 nm (Quốc tế)
6 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.5 GHz (Quốc tế)
2.5 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55 (Quốc tế)

Cortex-A78
Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế)
ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế)
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC, microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng MIUI 12.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Sáu camera 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm
2 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Macro )
108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED, Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
720p @ 960 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
720p @ 960 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Tốc độ sạc có dây 120 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi, Điều chỉnh bởi JBL
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Quick Charge 3
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G

Đánh giá video

  • TechNick
    TechNick Đánh giá
  • Lim Reviews
    Lim Reviews So sánh

Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G là $156.02 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G là gì?

    Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 11 2021

  • Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G nặng khoảng 204 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G là 6.67 inch

  • Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78

  • Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ 5G có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie