Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G

- Hệ điều hành Android 11 MIUI 13
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 108MP 1080p
- ROM 64/128GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 11 Pro 5G |
Bí danh kiểu mẫu | 21091116I (Quốc tế) 2201116SG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 26 tháng 1 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 2 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $149.50 £144.99 €138.98 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 202 g (7.13 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Xanh Đại Tây Dương, Màu xám than chì, Polar White |
Sức chống cự | Chống bụi |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.0% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 695 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 6 nm (Quốc tế) 6 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz (Quốc tế) 2.2 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 (Quốc tế) Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 619 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 619 (Quốc tế) |
RAM | 6GB, 4GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | MIUI 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac//a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G là $149.50 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G là gì?
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 18 tháng 2 2022
-
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G nặng khoảng 202 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie