Xiaomi Redmi Note 11 4G
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 11 4G
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi Note 11 4G |
| Tên gọi khác | 21121119SC (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 25 tháng 11 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €210 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 181 g (6.38 oz) |
| Màu sắc | Màu xám carbon, Màu trắng sỏi, Màu xanh biển |
Màn hình
| Loại màn hình | LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G88 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | MIUI 12.5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 11 4G
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 11 4G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Note 11 4G là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Note 11 4G hiện ở mức €210; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Note 11 4G ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Note 11 4G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021.
-
Xiaomi Redmi Note 11 4G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 11 4G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi Note 11 4G nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 11 4G nặng khoảng 181 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Note 11 4G rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Note 11 4G rộng 6.5 inch.
-
Xiaomi Redmi Note 11 4G có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi Note 11 4G không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi Note 11 4G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 11 4G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.