Xiaomi Redmi Note 10 Lite
- Hệ điều hành Android 10 MIUI 11
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5020 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 720G
- Camera 48MP 720p
- ROM 64/128GB
Thông số Xiaomi Redmi Note 10 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 10 Lite |
Bí danh kiểu mẫu | M2002F4LG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 10 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.8 mm (6.53 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 209 g (7.37 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Aurora Blue, Đen, Màu trắng sông băng, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Lớp phủ chống thấm nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 720G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 465 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 618 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | MIUI 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5020 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 10 Lite
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 10 Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 10 Lite là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 10 Lite là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 10 Lite là gì?
Xiaomi Redmi Note 10 Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021
-
Xiaomi Redmi Note 10 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 10 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 10 Lite là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 10 Lite nặng khoảng 209 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 10 Lite là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 10 Lite là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Note 10 Lite có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi Note 10 Lite không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi Note 10 Lite có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 10 Lite có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie