Xiaomi Redmi Note 10

- Hệ điều hành Android 11 MIUI 14
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 678
- Camera 48MP 2160p
- ROM 64/128GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 10
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 10 |
Bí danh kiểu mẫu | M2101K7AI (Quốc tế) M2101K7AG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 04 tháng 3 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 16 tháng 3 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €209.99 £99.99 ₹7,998 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.5 mm (6.32 inch) |
Chiều rộng | 74.5 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | Xanh nước biển, Frost White, Bóng đen |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.5% |
Độ sáng tối đa | 1100 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 678 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76) 6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 612 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | MIUI 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 10
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 10 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 10 là €209.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 10 là gì?
Xiaomi Redmi Note 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 16 tháng 3 2021
-
Xiaomi Redmi Note 10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 10 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 10 nặng khoảng 178 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 10 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 10 là 6.43 inch
-
Xiaomi Redmi Note 10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi Note 10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi Note 10 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 10 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie