Xiaomi Redmi K90
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi K90
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi K90 |
| Tên gọi khác | 2510DRK44C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 23 tháng 10 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 23 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.5 mm (6.20 inch) |
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) |
| Chất liệu | Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Màu tím, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.59 inch |
| Độ phân giải | 1156 × 2510 pixel |
| Tần số quét | 2560 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 419 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.8% |
| Độ sáng tối đa | 3500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 2560Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4320 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | HyperOS 3 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 60 mm ( Tele ), x2.5 Zoom quang 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 7100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 22.5 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi, Được tinh chỉnh bởi Bose |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi K90
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi K90 là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi K90 hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi K90 ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi K90 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 23 tháng 10 2025.
-
Xiaomi Redmi K90 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K90 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi K90 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K90 nặng khoảng 206 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi K90 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi K90 rộng 6.59 inch.
-
Xiaomi Redmi K90 có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi K90 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi K90 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K90 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.