Xiaomi Redmi K80 Ultra

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2.1
- Màn hình 6.83 inch 1280x2772 pixel
- Pin 7410 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 24GB RAM Dimensity 9400+
- Camera 50MP 4320p
- ROM 1TB UFS 4.1
Thông số Xiaomi Redmi K80 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi K80 Ultra |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 77.9 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 219 g (7.73 oz) |
Vật liệu sản xuất | Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.83 inch |
Độ phân giải | 1280 × 2772 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 447 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.2% |
Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính chống trầy xước / chống rơi |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3730 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.73 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 24GB |
ROM | 1TB |
Phiên bản | 1TB 24GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 2.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7410 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh không dây Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi K80 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Xiaomi Redmi K80 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi K80 Ultra không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi K80 Ultra là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K80 Ultra nặng khoảng 219 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi K80 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi K80 Ultra là 6.83 inch
-
Xiaomi Redmi K80 Ultra có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K80 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie