Xiaomi Redmi K70 Ultra
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi K70 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi | 
| Model | Redmi K70 Ultra | 
| Tên gọi khác | 2407FRK8EC (Quốc tế) |  
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024 | 
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €330 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 160.4 mm (6.31 inch) | 
| Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) | 
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) | 
| Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) | 
| Chất liệu | Khung: Nhôm Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Cam, Tím, Trắng | 
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |  
| Chuẩn kháng | IP68 | 
Màn hình
| Loại màn hình | OLED | 
| Kích thước màn hình | 6.67 inch | 
| Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel | 
| Tần số quét | 144 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 446 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.1% | 
| Độ sáng tối đa | 4000 cd/m² | 
| Kính bảo vệ | Kính chống trầy xước và rơi vỡ | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9300+ | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 4 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 3.4 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 1x 3.4 GHz – Cortex-X4 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A720  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR5X | 
| GPU | ARM Immortalis-G720 MC12 | 
| RAM | 12GB, 16GB, 24GB | 
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 | 
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM 1TB 24GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) | 
| Giao diện | HyperOS | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone | 
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps  |  
| Tính năng quay video | Gyro-EIS | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 20 MP ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 5500 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 120 W | 
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–100% trong 24 phút (theo công bố) |  
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz  |  
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.4 | 
| Cổng USB | USB Type-C |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình  |  
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 3.0 |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi K70 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Xiaomi Redmi K70 Ultra là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi K70 Ultra hiện ở mức €330; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Xiaomi Redmi K70 Ultra ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi K70 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024.
 -  
Xiaomi Redmi K70 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K70 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Xiaomi Redmi K70 Ultra nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K70 Ultra nặng khoảng 211 g.
 -  
Màn hình Xiaomi Redmi K70 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi K70 Ultra rộng 6.67 inch.
 -  
Xiaomi Redmi K70 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi K70 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
 -  
Xiaomi Redmi K70 Ultra có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K70 Ultra có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.