Xiaomi Redmi K50 Gaming
- Hệ điều hành Android 12 MIUI 13
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4700 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
- Camera 64MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Redmi K50 Gaming
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi K50 Gaming |
Bí danh kiểu mẫu | 21121210C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 16 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 2 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €460 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | AMG, Đen, Màu xanh da trời, xám |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.2% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | MIUI 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps |
Tính năng video | HDR |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4700 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi, Điều chỉnh bởi JBL |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | Vật lý bật lên chơi game chơi game |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi K50 Gaming
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Redmi K50 Gaming
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi K50 Gaming là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi K50 Gaming là €460 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi K50 Gaming là gì?
Xiaomi Redmi K50 Gaming được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 18 tháng 2 2022
-
Xiaomi Redmi K50 Gaming có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K50 Gaming có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi K50 Gaming là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K50 Gaming nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi K50 Gaming là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi K50 Gaming là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi K50 Gaming có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi K50 Gaming hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Xiaomi Redmi K50 Gaming có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K50 Gaming có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie