Xiaomi Redmi K40 Gaming

- Hệ điều hành Android 11 MIUI 12.5
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5065 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Dimensity 1200
- Camera 64MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Redmi K40 Gaming
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi K40 Gaming |
Bí danh kiểu mẫu | M2012K10C (Quốc tế) M2104K10AC (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 27 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 30 tháng 4 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €260 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.9 mm (6.37 inch) |
Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, xám, Màu bạc, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.3% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 1200 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G77 MC9 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | MIUI 12.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Ổn định hình ảnh quang học Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 720p @ 120 fps |
Tính năng video | HDR |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5065 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi K40 Gaming
Hình ảnh Xiaomi Redmi K40 Gaming
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi K40 Gaming là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi K40 Gaming là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi K40 Gaming là gì?
Xiaomi Redmi K40 Gaming được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 30 tháng 4 2021
-
Xiaomi Redmi K40 Gaming có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K40 Gaming có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi K40 Gaming là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K40 Gaming nặng khoảng 205 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi K40 Gaming là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi K40 Gaming là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi K40 Gaming có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi K40 Gaming hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n77, n78
-
Xiaomi Redmi K40 Gaming có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K40 Gaming có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie