Xiaomi Redmi K40
- Hệ điều hành Android 11 MIUI 12
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4520 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 870
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Redmi K40
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi K40 |
Bí danh kiểu mẫu | M2012K11AC (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 25 tháng 2 2021 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 04 tháng 3 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €280 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, Đen, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.9% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 870 |
Lõi CPU | Tám lõi |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.2 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | MIUI 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ) 5 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Macro ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 720p @ 120 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4520 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi K40
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Redmi K40
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi K40 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi K40 là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi K40 là gì?
Xiaomi Redmi K40 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 04 tháng 3 2021
-
Xiaomi Redmi K40 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K40 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi K40 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K40 nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi K40 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi K40 là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi K40 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi K40 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n77, n78
-
Xiaomi Redmi K40 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K40 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie