Xiaomi Redmi Go
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Go
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi Go |
| Tên gọi khác | M1903C3GG (Quốc tế) M1903C3GH (Quốc tế) M1903C3GI (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 140.4 mm (5.53 inch) |
| Chiều rộng | 70.1 mm (2.76 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 137 g (4.83 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 296 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 69.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 425 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | Qualcomm Adreno 308 |
| RAM | 1GB |
| Bộ nhớ | 8GB, 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 8GB 1GB RAM 16GB 1GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tiếp Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.1 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Redmi Go
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Redmi Go
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Go là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Go hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Go ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Go chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019.
-
Xiaomi Redmi Go đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi Go đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Xiaomi Redmi Go nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Go nặng khoảng 137 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Go rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Go rộng 5 inch.
-
Xiaomi Redmi Go có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Go có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.