Xiaomi Redmi Go

- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 5.0 inch 720x1280 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 1GB RAM Snapdragon 425
- Camera 8MP 1080p
- ROM 8/16GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi Go
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Go |
Bí danh kiểu mẫu | M1903C3GG (Quốc tế) M1903C3GH (Quốc tế) M1903C3GI (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 140.4 mm (5.53 inch) |
Chiều rộng | 70.1 mm (2.76 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 137 g (4.83 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải | 720 × 1280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Mật độ điểm ảnh | 296 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 69.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 425 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 308 |
RAM | 1GB |
ROM | 8GB, 16GB |
Phiên bản | 8GB 1GB RAM 16GB 1GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi Go
Hình ảnh Xiaomi Redmi Go
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Go là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Go là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Go là gì?
Xiaomi Redmi Go được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019
-
Xiaomi Redmi Go có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi Go không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Go là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Go nặng khoảng 137 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Go là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Go là 5.0 inch
-
Xiaomi Redmi Go có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Go có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie