Xiaomi Redmi A2
- Hệ điều hành Android 12 MIUI
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2-4GB RAM Helio G36
- Camera 8MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi A2
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi A2 |
Bí danh kiểu mẫu | 23028RN4DG (Quốc tế) 23026RN54G (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €69 $74.38 £54.99 ₹5,669 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Màu sắc | Aqua Blue, Aqua Blue Color., Màu đen cổ điển, Xanh biển |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.0% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G36 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 2GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | MIUI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi A2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi A2 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi A2 là $74.38 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi A2 là gì?
Xiaomi Redmi A2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023
-
Xiaomi Redmi A2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi A2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi A2 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi A2 nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi A2 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi A2 là 6.52 inch
-
Xiaomi Redmi A2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi A2 không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi A2 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi A2 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie