Xiaomi Redmi 9AT
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 9AT
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi 9AT |
| Tên gọi khác | M2006C3LVG (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 9 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 09 tháng 9 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €80 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Màu sắc | Màu xám carbon, Xanh đại dương, Trời xanh |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.1% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G25 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | MIUI 12 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Redmi 9AT
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9AT
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 9AT là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 9AT hiện ở mức €80; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 9AT ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 9AT chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 09 tháng 9 2020.
-
Xiaomi Redmi 9AT đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi 9AT đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Xiaomi Redmi 9AT nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 9AT nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 9AT rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 9AT rộng 6.53 inch.
-
Xiaomi Redmi 9AT có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 9AT không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi 9AT có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 9AT có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.