Xiaomi Redmi 9AT
- Hệ điều hành Android 10 MIUI 12
- Màn hình 6.53 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2GB RAM Helio G25
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi 9AT
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 9AT |
Bí danh kiểu mẫu | M2006C3LVG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 9 2020 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 09 tháng 9 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €80 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | Màu xám carbon, Xanh đại dương, Trời xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.1% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G25 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | MIUI 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi 9AT
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9AT
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 9AT là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 9AT là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 9AT là gì?
Xiaomi Redmi 9AT được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 09 tháng 9 2020
-
Xiaomi Redmi 9AT có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 9AT có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 9AT là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 9AT nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 9AT là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 9AT là 6.53 inch
-
Xiaomi Redmi 9AT có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 9AT không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi 9AT có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 9AT có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie