Xiaomi Redmi 9A Sport
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 9A Sport
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi 9A Sport |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 28 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 28 tháng 9 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Màu sắc | Muội than, Xanh san hô, Màu xanh kim loại |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống nước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G25 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | MIUI 12 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Không |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9A Sport
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 9A Sport là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 9A Sport hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 9A Sport ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 9A Sport chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 28 tháng 9 2021.
-
Xiaomi Redmi 9A Sport đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 9A Sport vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 9A Sport nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 9A Sport nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 9A Sport rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 9A Sport rộng 6.53 inch.
-
Xiaomi Redmi 9A Sport có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 9A Sport không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi 9A Sport có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 9A Sport có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.