Xiaomi Redmi 9A
- Hệ điều hành Android 10 MIUI 12
- Màn hình 6.53 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2-6GB RAM Helio G25
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32-128GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi 9A
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 9A |
Bí danh kiểu mẫu | M2006C3LG (Quốc tế) M2006C3LI (Quốc tế) M2006C3LC (Quốc tế) M2004C3L (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 30 tháng 6 2020 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 07 tháng 7 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €67.81 $66.60 £77.90 ₹5,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Màu xám carbon, Xanh đại dương, Trời xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.0% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G25 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB, 3GB, 4GB, 6GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | MIUI 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi 9A
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9A
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 9A là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 9A là $66.60 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 9A là gì?
Xiaomi Redmi 9A được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 07 tháng 7 2020
-
Xiaomi Redmi 9A có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 9A có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 9A là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 9A nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 9A là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 9A là 6.53 inch
-
Xiaomi Redmi 9A có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 9A không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi 9A có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 9A có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie