Xiaomi Redmi 9 Prime

Xiaomi Redmi 9 Prime
  • Hệ điều hành Android 10 MIUI 11
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 5020 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Helio G80
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Xiaomi Redmi 9 Prime

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi 9 Prime
Bí danh kiểu mẫu M2004J19PI (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 04 tháng 8 2020
Phát hành Thứ Năm, ngày 06 tháng 8 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹7,199

Thiết kế

Chiều cao 163.3 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắc Màu đen mờ, Màu xanh bạc hà, Space Blue, Sunrise Flare

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.2%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3, Lớp phủ chống thấm nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G80
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB
ROM 64GB, 128GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng MIUI 11

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5020 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Redmi 9 Prime

Đánh giá video

  • GadgetByte
    GadgetByte Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Redmi 9 Prime

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi 9 Prime là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi 9 Prime là ₹7,199 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi 9 Prime là gì?

    Xiaomi Redmi 9 Prime được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 06 tháng 8 2020

  • Xiaomi Redmi 9 Prime có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 9 Prime có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi 9 Prime là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 9 Prime nặng khoảng 198 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 9 Prime là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 9 Prime là 6.53 inch

  • Xiaomi Redmi 9 Prime có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi 9 Prime không hỗ trợ mạng 5G

  • Xiaomi Redmi 9 Prime có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 9 Prime có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie