Xiaomi Redmi 9 (India)

- Hệ điều hành Android 10 MIUI 12
- Màn hình 6.53 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4/6GB RAM Helio G35
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 9 (India)
Tổng quan
Thương hiệu | Xiaomi |
Model | Redmi 9 (India) |
Tên gọi khác | M2004C3MI (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 27 tháng 8 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 31 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | Đen, Trời xanh, Màu cam thể thao |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Kính bảo vệ | Lớp phủ chống nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G35 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB, 6GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện | MIUI 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9 (India)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 9 (India) là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 9 (India) hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 9 (India) ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 9 (India) chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 31 tháng 8 2020.
-
Xiaomi Redmi 9 (India) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 9 (India) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 9 (India) nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 9 (India) nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 9 (India) rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 9 (India) rộng 6.53 inch.
-
Xiaomi Redmi 9 (India) có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 9 (India) không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi 9 (India) có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 9 (India) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.