Xiaomi Redmi 9 Activ
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 9 Activ
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi 9 Activ |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Màu sắc | Muội than, Xanh san hô, Màu tím kim loại |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống nước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | MIUI 12 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9 Activ
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 9 Activ là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 9 Activ hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 9 Activ ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 9 Activ chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 9 2021.
-
Xiaomi Redmi 9 Activ đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 9 Activ vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 9 Activ nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 9 Activ nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 9 Activ rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 9 Activ rộng 6.53 inch.
-
Xiaomi Redmi 9 Activ có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 9 Activ không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi 9 Activ có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 9 Activ có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.