Xiaomi Redmi 15C 4G

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.9 inch 720x1640 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G81 Ultra
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Xiaomi Redmi 15C 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 15C 4G |
Bí danh kiểu mẫu | 25078RA3EA (Quốc tế) |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 173 mm (6.81 inch) |
Chiều rộng | 81 mm (3.19 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi và chịu nước (chống văng nước) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.7% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G81 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2000 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 0.3 MP, ƒ/3.0 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 15C 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Xiaomi Redmi 15C 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi 15C 4G không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 15C 4G là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 15C 4G nặng khoảng 205 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 15C 4G là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 15C 4G là 6.9 inch
-
Xiaomi Redmi 15C 4G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 15C 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie