Xiaomi Redmi 15C
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 15C
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi 15C |
| Tên gọi khác | 2508CRN2BC (Quốc tế) 2508CRN2BG (Quốc tế) 25062RN2DE (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 18 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 18 tháng 9 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €148.76 |
Thiết kế
| Chiều cao | 173.2 mm (6.82 inch) |
| Chiều rộng | 81.1 mm (3.19 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 3 |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.9 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 254 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.8% |
| Độ sáng tối đa | 810 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 28 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến khoảng cách ảo |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 15C
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 15C là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 15C hiện ở mức €148.76; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 15C ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 15C chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 18 tháng 9 2025.
-
Xiaomi Redmi 15C đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 15C vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 15C nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 15C nặng khoảng 211 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 15C rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 15C rộng 6.9 inch.
-
Xiaomi Redmi 15C có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi 15C hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi 15C có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 15C có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.