Xiaomi Redmi 14R

Xiaomi Redmi 14R
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS
  • Màn hình 6.88 inch 720x1640 pixel
  • Pin 5160 mAh
  • Hiệu năng 4-12GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 14R

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi 14R
Ngày công bố Thứ Bảy, ngày 14 tháng 9 2024
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 14 tháng 9 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €140

Thiết kế

Chiều cao 171.9 mm (6.77 inch)
Chiều rộng 77.8 mm (3.06 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 212 g (7.48 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái)
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương, Xanh lá, Màu tím

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.88 inch
Độ phân giải 720 × 1640 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 4GB, 6GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP ( Góc rộng )
Lấy nét tự động (AF)

2 MP
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5160 mAh
Công suất sạc có dây 18 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay cạnh bên
Cảm biến khoảng cách ảo
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Xiaomi Redmi 14R

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi 14R là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi 14R hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi 14R ra mắt khi nào?

    Xiaomi Redmi 14R chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 14 tháng 9 2024.

  • Xiaomi Redmi 14R đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 14R vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi Redmi 14R nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 14R nặng khoảng 212 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi 14R rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi 14R rộng 6.88 inch.

  • Xiaomi Redmi 14R có hỗ trợ 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi 14R hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n78.

  • Xiaomi Redmi 14R có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 14R có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.