Xiaomi Redmi 13x
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 13x
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi 13x |
| Tên gọi khác | 24049RN28L (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 3 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 3 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 168.6 mm (6.64 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP53 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.79 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
| Độ sáng tối đa | 550 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G91 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | HyperOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5030 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 13x
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 13x là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 13x hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 13x ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 13x chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 28 tháng 3 2025.
-
Xiaomi Redmi 13x đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 13x vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 13x nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 13x nặng khoảng 205 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 13x rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 13x rộng 6.79 inch.
-
Xiaomi Redmi 13x có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 13x không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi 13x có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 13x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.