Xiaomi Redmi 13C 5G
- Hệ điều hành Android 13 MIUI 14
- Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6100+
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi 13C 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 13C 5G |
Bí danh kiểu mẫu | 23124RN87G (Quốc tế) 23124RN87I (Quốc tế) 23124RN87C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 06 tháng 12 2023 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 16 tháng 12 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €135.41 £193.51 ₹9,199 |
Thiết kế
Chiều cao | 168 mm (6.61 inch) |
Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.7% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6100+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | MIUI 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 13C 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 13C 5G là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 13C 5G là €135.41 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 13C 5G là gì?
Xiaomi Redmi 13C 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 16 tháng 12 2023
-
Xiaomi Redmi 13C 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 13C 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 13C 5G là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 13C 5G nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 13C 5G là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 13C 5G là 6.74 inch
-
Xiaomi Redmi 13C 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi 13C 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n78
-
Xiaomi Redmi 13C 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 13C 5G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie