Xiaomi Redmi 13 5G

Xiaomi Redmi 13 5G
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS
  • Màn hình 6.79 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 5030 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 4 Gen 2 AE
  • Camera 108MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi Redmi 13 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi 13 5G
Công bố Thứ Ba, ngày 09 tháng 7 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 12 tháng 7 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹12,829

Thiết kế

Chiều cao 168.6 mm (6.64 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Hồng
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP53

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.79 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 550 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 AE
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.3 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android
Giao diện người dùng HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm
PDAF

2 MP ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5030 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận ảo

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Redmi 13 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi 13 5G là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi 13 5G là ₹12,829 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi 13 5G là gì?

    Xiaomi Redmi 13 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 12 tháng 7 2024

  • Xiaomi Redmi 13 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 13 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi 13 5G là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 13 5G nặng khoảng 205 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 13 5G là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 13 5G là 6.79 inch

  • Xiaomi Redmi 13 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi 13 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n78

  • Xiaomi Redmi 13 5G có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 13 5G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie