Xiaomi Redmi 10C
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 10C
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi 10C |
| Tên gọi khác | 220333QAG (Quốc tế) 220333QBI (Quốc tế) 220333QNY (Quốc tế) 220333QL (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 21 tháng 3 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 23 tháng 3 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £99 €109.86 |
Thiết kế
| Chiều cao | 169.6 mm (6.68 inch) |
| Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Màu xám than chì, Màu xanh bạc hà, Màu xanh đại dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.71 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1650 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 3GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | MIUI 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Redmi 10C
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Redmi 10C
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 10C là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 10C hiện ở mức €109.86; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 10C ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 10C chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 23 tháng 3 2022.
-
Xiaomi Redmi 10C đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 10C vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 10C nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 10C nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 10C rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 10C rộng 6.71 inch.
-
Xiaomi Redmi 10C có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 10C không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi 10C có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 10C có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.