Xiaomi Redmi 10C

Xiaomi Redmi 10C
  • Hệ điều hành Android 11 MIUI 13
  • Màn hình 6.71 inch 720x1650 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 3/4GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 10C

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi 10C
Tên gọi khác 220333QAG (Quốc tế)
220333QBI (Quốc tế)
220333QNY (Quốc tế)
220333QL (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 21 tháng 3 2022
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 23 tháng 3 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán £99
€104.18

Thiết kế

Chiều cao 169.6 mm (6.68 inch)
Chiều rộng 76.6 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Màu xám than chì, Màu xanh bạc hà, Màu xanh đại dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.71 inch
Độ phân giải 720 × 1650 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 268 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 3GB, 4GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
128GB 3GB RAM
128GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện MIUI 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Xiaomi Redmi 10C

Video đánh giá

  • Izzi Boye
    Izzi Boye Đánh giá
  • Vy Vo Xuan
    Vy Vo Xuan Mở hộp

Hình ảnh Xiaomi Redmi 10C

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi 10C là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi 10C hiện ở mức £99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi 10C ra mắt khi nào?

    Xiaomi Redmi 10C chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 23 tháng 3 2022.

  • Xiaomi Redmi 10C đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 10C vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi Redmi 10C nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 10C nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi 10C rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi 10C rộng 6.71 inch.

  • Xiaomi Redmi 10C có hỗ trợ 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi 10C không hỗ trợ 5G.

  • Xiaomi Redmi 10C có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 10C có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.