Xiaomi Redmi 10 Power
![Xiaomi Redmi 10 Power](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/xiaomi-redmi-10-power.jpg)
- Hệ điều hành Android 11 MIUI 13
- Màn hình 6.7 inch 720x1650 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi 10 Power
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 10 Power |
Công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 4 2022 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 30 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 169.6 mm (6.68 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Màu sắc | Power Black, Màu cam thể thao |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 720 × 1650 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.7% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | MIUI 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 10 Power
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 10 Power là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 10 Power là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 10 Power là gì?
Xiaomi Redmi 10 Power được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 30 tháng 4 2022
-
Xiaomi Redmi 10 Power có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 10 Power có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 10 Power là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 10 Power nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 10 Power là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 10 Power là 6.7 inch
-
Xiaomi Redmi 10 Power có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 10 Power không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi 10 Power có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 10 Power có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie