Xiaomi Redmi 10

Xiaomi Redmi 10
  • Hệ điều hành Android 11 MIUI 14
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Helio G88
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 10

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi 10
Tên gọi khác 21061119AG (Quốc tế)
21061119DG (Quốc tế)
21061119AL (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 18 tháng 8 2021
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 20 tháng 8 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €89
$139.99
£121.84

Thiết kế

Chiều cao 162 mm (6.38 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 181 g (6.38 oz)
Màu sắc Xanh dương, Xám, Trắng

Màn hình

Loại màn hình LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.4%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G88
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện MIUI 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Đánh dấu vị trí
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Chế độ macro
Toàn cảnh
Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF)
Chế độ cảnh
Hẹn giờ tự động
Chạm để lấy nét
Cài đặt cân bằng trắng
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Xiaomi Redmi 10

Video đánh giá

  • ProductNation
    ProductNation Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Redmi 10

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi 10 là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi 10 hiện ở mức $139.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi 10 ra mắt khi nào?

    Xiaomi Redmi 10 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 20 tháng 8 2021.

  • Xiaomi Redmi 10 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 10 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi Redmi 10 nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 10 nặng khoảng 181 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi 10 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi 10 rộng 6.5 inch.

  • Xiaomi Redmi 10 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi 10 không hỗ trợ 5G.

  • Xiaomi Redmi 10 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 10 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.