Xiaomi Redmi 10 2022

Xiaomi Redmi 10 2022
  • Hệ điều hành Android 11 MIUI 12.5
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G88
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Xiaomi Redmi 10 2022

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi 10 2022
Bí danh kiểu mẫu 21121119SG (Quốc tế)
22011119UY (Quốc tế)
21121119VL (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 15 tháng 2 2022
Phát hành Thứ Tư, ngày 11 tháng 5 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €100

Thiết kế

Chiều cao 162 mm (6.38 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 181 g (6.38 oz)
Màu sắc Màu xám carbon, Màu trắng sỏi, Màu xanh biển

Màn hình

Kiểu Màn hình LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.4%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G88
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng MIUI 12.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Redmi 10 2022

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi 10 2022 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi 10 2022 là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi 10 2022 là gì?

    Xiaomi Redmi 10 2022 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 11 tháng 5 2022

  • Xiaomi Redmi 10 2022 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 10 2022 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi 10 2022 là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 10 2022 nặng khoảng 181 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 10 2022 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 10 2022 là 6.5 inch

  • Xiaomi Redmi 10 2022 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi 10 2022 không hỗ trợ mạng 5G

  • Xiaomi Redmi 10 2022 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 10 2022 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie