Xiaomi Poco X4 Pro 5G
- Hệ điều hành Android 11 MIUI 13
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 108MP 1080p
- Bộ nhớ 64-256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco X4 Pro 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Poco X4 Pro 5G |
| Tên gọi khác | 2201116PG (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 2 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 23 tháng 3 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €125.68 $419.99 £286 ₹12,290 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Laser đen, Laser màu xanh lam, Màu vàng Poco |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP53 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | MIUI 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm, 118° ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm 8 MP, ƒ/2.2, 26 mm, 118° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Macro ), 0.7 μm |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED, Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Poco X4 Pro 5G
Hình ảnh Xiaomi Poco X4 Pro 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Poco X4 Pro 5G là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Poco X4 Pro 5G hiện ở mức $419.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Poco X4 Pro 5G ra mắt khi nào?
Xiaomi Poco X4 Pro 5G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 23 tháng 3 2022.
-
Xiaomi Poco X4 Pro 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco X4 Pro 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Poco X4 Pro 5G nặng bao nhiêu?
Xiaomi Poco X4 Pro 5G nặng khoảng 205 g.
-
Màn hình Xiaomi Poco X4 Pro 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Poco X4 Pro 5G rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Poco X4 Pro 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Poco X4 Pro 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Xiaomi Poco X4 Pro 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco X4 Pro 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.