Xiaomi Poco X4 NFC

Xiaomi Poco X4 NFC
  • Hệ điều hành Android 11 MIUI 12.5
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5160 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 920
  • Camera 108MP 720p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi Poco X4 NFC

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Poco X4 NFC
Bí danh kiểu mẫu 2201116PG (Quốc tế)
2201116PI (Quốc tế)
Tình trạng Đã hủy

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 76.2 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 207 g (7.30 oz)
Màu sắc Màu xanh lá cây rừng, Milky Way Blue, Màu đen huyền bí, Tím vượt thời gian

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.1%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 920
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.5 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng MIUI 12.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến


8 MP ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
720p @ 960 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5160 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE-A (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Stereo

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Poco X4 NFC

Các câu hỏi thường gặp

  • Xiaomi Poco X4 NFC có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Xiaomi Poco X4 NFC không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.

  • Trọng lượng của Xiaomi Poco X4 NFC là bao nhiêu?

    Xiaomi Poco X4 NFC nặng khoảng 207 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Poco X4 NFC là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Poco X4 NFC là 6.67 inch

  • Xiaomi Poco X4 NFC có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Poco X4 NFC có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie