Xiaomi Poco Pad X1
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco Pad X1
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Poco Pad X1 |
| Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
| Chiều cao | 251.2 mm (9.89 inch) |
| Chiều rộng | 173.4 mm (6.83 inch) |
| Độ dày | 6.2 mm (0.24 inch) |
| Trọng lượng | 500 g (17.64 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng (từ tính) |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11.2 inch |
| Độ phân giải | 2136 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 3:2 |
| Mật độ điểm ảnh | 344 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.8% |
| Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.8 GHz – Cortex-X4 4x 2.6 GHz – Cortex-A720 3x 1.9 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 732 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 (128GB) UFS 4.0 (256GB) |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 8850 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 80 phút (theo công bố) |
Mạng
| Mạng di động | Không |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Không |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Cổng kết nối phụ kiện Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Xiaomi Poco Pad X1 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi Poco Pad X1 chưa mở bán chính thức.
-
Xiaomi Poco Pad X1 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Poco Pad X1 nặng khoảng 500 g.
-
Màn hình Xiaomi Poco Pad X1 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Poco Pad X1 rộng 11.2 inch.
-
Xiaomi Poco Pad X1 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco Pad X1 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.