Xiaomi Poco F7 Ultra
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco F7 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi | 
| Model | Poco F7 Ultra | 
| Tên gọi khác | 24122RKC7G (Quốc tế) |  
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | $745 £559 €507.90  |  
Thiết kế
| Chiều cao | 160.3 mm (6.31 inch) | 
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) | 
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) | 
| Trọng lượng | 212 g (7.48 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Đen, Vàng | 
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 2,5 m trong 30 phút) |  
| Chuẩn kháng | IP68 | 
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED | 
| Kích thước màn hình | 6.67 inch | 
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel | 
| Tần số quét | 120 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 526 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.3% | 
| Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² | 
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 5, Poco Shield Kính | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | 3840Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 3 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 4320 MHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR5X | 
| GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) | 
| RAM | 12GB, 16GB | 
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 | 
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava) | 
| Giao diện | HyperOS 3 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 60 mm ( Tele ), 0.64 μm, x2.5 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF (10cm - ∞) Chống rung quang học (OIS) 32 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/3.42" Kích thước cảm biến  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps  |  
| Tính năng quay video | Gyro-EIS | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/3.42" Kích thước cảm biến | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |  
| Tính năng quay video | Gyro-EIS | 
Pin
| Dung lượng | 5300 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 120 W | 
| Hỗ trợ sạc không dây | Có | 
| Công suất sạc không dây | 50 W | 
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có | 
| Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 34 phút (theo quảng cáo) |  
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v6.0 | 
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình  |  
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Poco F7 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Xiaomi Poco F7 Ultra là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Poco F7 Ultra hiện ở mức $745; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Xiaomi Poco F7 Ultra ra mắt khi nào?
Xiaomi Poco F7 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025.
 -  
Xiaomi Poco F7 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco F7 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Xiaomi Poco F7 Ultra nặng bao nhiêu?
Xiaomi Poco F7 Ultra nặng khoảng 212 g.
 -  
Màn hình Xiaomi Poco F7 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Poco F7 Ultra rộng 6.67 inch.
 -  
Xiaomi Poco F7 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Poco F7 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
 -  
Xiaomi Poco F7 Ultra có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco F7 Ultra có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.