Xiaomi Poco F5
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7+ Gen 2
- Camera 64MP 2160p
- ROM 256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Poco F5
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Poco F5 |
Bí danh kiểu mẫu | 23049PCD8G (Quốc tế) 23049PCD8I (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 09 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 09 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €396.33 $340 £199 ₹18,790 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.1 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 181 g (6.38 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP53, IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.9% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 2 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 2 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.91 GHz (Quốc tế) 2.91 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 2.91 GHz – Cortex-X2 3x 2.49 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế) 1x 2.91 GHz – Cortex-X2 3x 2.49 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 725 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 725 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 2 MP, ƒ/2.4, 120° ( Macro ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Poco F5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Poco F5 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Poco F5 là $340 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Poco F5 là gì?
Xiaomi Poco F5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 09 tháng 5 2023
-
Xiaomi Poco F5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco F5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Poco F5 là bao nhiêu?
Xiaomi Poco F5 nặng khoảng 181 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Poco F5 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Poco F5 là 6.67 inch
-
Xiaomi Poco F5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Poco F5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Xiaomi Poco F5 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco F5 có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie