Xiaomi Poco F4 GT

- Hệ điều hành Android 12 MIUI 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4700 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
- Camera 64MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Poco F4 GT
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Poco F4 GT |
Bí danh kiểu mẫu | 21121210G (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 26 tháng 4 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 28 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £314.27 €210.43 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Màu vàng mạng, Hiệp sĩ bạc, Tàng hình đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.2% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz (Quốc tế) 3.0 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế) 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 730 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 730 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | MIUI 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 20 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 20 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps |
Tính năng video | HDR |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4700 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa bốn, Loa âm thanh nổi, Điều chỉnh bởi JBL |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Poco F4 GT
Hình ảnh Xiaomi Poco F4 GT
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Poco F4 GT là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Poco F4 GT là £314.27 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Poco F4 GT là gì?
Xiaomi Poco F4 GT được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 28 tháng 4 2022
-
Xiaomi Poco F4 GT có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco F4 GT có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Poco F4 GT là bao nhiêu?
Xiaomi Poco F4 GT nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Poco F4 GT là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Poco F4 GT là 6.67 inch
-
Xiaomi Poco F4 GT có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Poco F4 GT hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Xiaomi Poco F4 GT có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco F4 GT có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie