Xiaomi Poco C55

- Hệ điều hành Android 12 MIUI 13
- Màn hình 6.71 inch 720x1650 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G85
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Poco C55
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Poco C55 |
Bí danh kiểu mẫu | 22127PC95I (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 21 tháng 2 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 28 tháng 2 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.8 mm (6.65 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Mặt trước: Kính Panda |
Màu sắc | Màu xanh mát, Màu xanh lá cây rừng, Power Black |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.71 inch |
Độ phân giải | 720 × 1650 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.6% |
Bảo vệ màn hình | kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G85 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | MIUI 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay gắn phía sau Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Poco C55
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Poco C55 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Poco C55 là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Poco C55 là gì?
Xiaomi Poco C55 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 28 tháng 2 2023
-
Xiaomi Poco C55 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco C55 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Poco C55 là bao nhiêu?
Xiaomi Poco C55 nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Poco C55 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Poco C55 là 6.71 inch
-
Xiaomi Poco C55 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Poco C55 không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Poco C55 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco C55 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie