Xiaomi Pad Mini
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Pad Mini
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Pad Mini |
| Tên gọi khác | 25079RPDCG (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €370 |
Thiết kế
| Chiều cao | 205.1 mm (8.07 inch) |
| Chiều rộng | 132 mm (5.20 inch) |
| Độ dày | 6.5 mm (0.26 inch) |
| Trọng lượng | 326 g (11.50 oz) |
| Màu sắc | Xám, Màu tím |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng (từ tính) |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 8.8 inch |
| Độ phân giải | 1880 × 3008 pixel |
| Tần số quét | 165 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.9% |
| Độ sáng tối đa | 700 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9400+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3730 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.73 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 1/4" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 7500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Mạng di động | Không |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Không |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Cổng kết nối phụ kiện Sạc bypass Quick Charge 3 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Pad Mini
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Pad Mini là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Pad Mini hiện ở mức €370; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Pad Mini ra mắt khi nào?
Xiaomi Pad Mini chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025.
-
Xiaomi Pad Mini đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Pad Mini vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Pad Mini nặng bao nhiêu?
Xiaomi Pad Mini nặng khoảng 326 g.
-
Màn hình Xiaomi Pad Mini rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Pad Mini rộng 8.8 inch.
-
Xiaomi Pad Mini có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Pad Mini không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Pad Mini có bao nhiêu camera?
Xiaomi Pad Mini có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.