Xiaomi Pad 5
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Pad 5
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Pad 5 |
| Tên gọi khác | 21051182G (Quốc tế) 21051182C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 10 tháng 8 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 10 tháng 8 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 254.7 mm (10.03 inch) |
| Chiều rộng | 166.3 mm (6.55 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 511 g (18.03 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xám vũ trụ, Xanh lá, Màu trắng ngọc trai |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng (từ tính) |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11 inch |
| Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 274 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình True-Tone Dải màu rộng |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 860 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.96 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.96 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 640 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | MIUI 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Ống kính tiêu chuẩn ) Đèn flash tự động Thu phóng kỹ thuật số |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 8720 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Mạng di động | Không |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Không |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Pad 5
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Pad 5
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Pad 5 là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Pad 5 hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Pad 5 ra mắt khi nào?
Xiaomi Pad 5 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 10 tháng 8 2021.
-
Xiaomi Pad 5 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Pad 5 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Pad 5 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Pad 5 nặng khoảng 511 g.
-
Màn hình Xiaomi Pad 5 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Pad 5 rộng 11 inch.
-
Xiaomi Pad 5 có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Pad 5 không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Pad 5 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Pad 5 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.