Xiaomi Mix Fold 3
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mix Fold 3
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mix Fold 3 |
| Tên gọi khác | 2308CPXD0C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 14 tháng 8 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 14 tháng 8 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €1,150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 143.3 mm (5.64 inch) |
| Độ dày | 5.3 mm (0.21 inch) |
| Trọng lượng | 255 g (8.99 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: kính hoặc sợi aramid Khung: Nhôm Mặt trước: kính (gập được) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
| Màu sắc | Đen, Vàng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED, Gập LTPO OLED+ |
| Kích thước màn hình | 8.03 inch |
| Độ phân giải | 1916 × 2160 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 360 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.4% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.36 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 740 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | HyperOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.49" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 10 MP, ƒ/2.0, 75 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3.2 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 10 MP, ƒ/2.9, 115 mm ( Tele ), 1.0 μm, x5 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Ống kính Leica Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960/1920 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.3, 23 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Cùng camera trên nắp lưng |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 40 phút (theo quảng cáo) Sạc không dây từ 0-100% trong 55 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi Harman Kardon |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mix Fold 3
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Mix Fold 3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mix Fold 3 là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mix Fold 3 hiện ở mức €1,150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mix Fold 3 ra mắt khi nào?
Xiaomi Mix Fold 3 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 14 tháng 8 2023.
-
Xiaomi Mix Fold 3 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mix Fold 3 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Mix Fold 3 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mix Fold 3 nặng khoảng 255 g.
-
Màn hình Xiaomi Mix Fold 3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mix Fold 3 rộng 8.03 inch.
-
Xiaomi Mix Fold 3 có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Mix Fold 3 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79.
-
Xiaomi Mix Fold 3 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mix Fold 3 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.