Xiaomi Mix Fold 3
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 8.03 inch 1916x2160 pixel
- Pin 4800 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Xiaomi Mix Fold 3
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Mix Fold 3 |
Bí danh kiểu mẫu | 2308CPXD0C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 14 tháng 8 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 14 tháng 8 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,150 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 143.3 mm (5.64 inch) |
Độ dày | 5.3 mm (0.21 inch) |
Khối lượng | 255 g (8.99 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Thủy tinh hoặc sợi aramid Khung: nhôm Mặt trước: Kính (Gấp lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
Màu sắc | Đen, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED, Foldable LTPO OLED+ |
Kích thước màn hình | 8.03 inch |
Độ phân giải | 1916 × 2160 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 360 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.4% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.49" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 10 MP, ƒ/2.0, 75 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3.2 zoom quang học, 1/3.94" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 10 MP, ƒ/2.9, 115 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x5 zoom quang học, 1/3.94" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Ống kính Leica Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960/1920 fps |
Tính năng video | Dolby Vision, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 20 MP, ƒ/2.3, 23 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 20 MP, ƒ/2.3, 23 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Máy ảnh trên bìa |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 40 phút (như quảng cáo) Sạc không dây từ 0-100% trong 55 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi “Harman Kardon” |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Mix Fold 3
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Mix Fold 3
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Mix Fold 3 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Mix Fold 3 là €1,150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Mix Fold 3 là gì?
Xiaomi Mix Fold 3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 14 tháng 8 2023
-
Xiaomi Mix Fold 3 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mix Fold 3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Mix Fold 3 là bao nhiêu?
Xiaomi Mix Fold 3 nặng khoảng 255 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Mix Fold 3 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Mix Fold 3 là 8.03 inch
-
Xiaomi Mix Fold 3 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Mix Fold 3 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79
-
Xiaomi Mix Fold 3 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mix Fold 3 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie