Xiaomi Mix Flip
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.86 inch 1224x2912 pixel
- Pin 4780 mAh
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 720p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mix Flip
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mix Flip |
| Tên gọi khác | 2405CPX3DC (Quốc tế) 2405CPX3DG (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £655 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167.5 mm (6.59 inch) |
| Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: kính (gập được) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: Thép không gỉ |
| Màu sắc | Đen, Màu tím, Trắng |
| Đặc điểm thiết kế | Điện thoại gập |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED, Gập LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.86 inch |
| Độ phân giải | 1224 × 2912 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.5% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Xiaomi Shield |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 68 tỷ màu (màn hình phụ thứ hai) Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | HyperOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Tele ), x2 Zoom quang PDAF (9cm - ∞) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Ống kính Leica Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm |
| Tính năng | Dolby Vision HDR |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Dung lượng | 4780 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mix Flip
Hình ảnh Xiaomi Mix Flip
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mix Flip là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mix Flip hiện ở mức £655; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mix Flip ra mắt khi nào?
Xiaomi Mix Flip chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024.
-
Xiaomi Mix Flip đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mix Flip vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Mix Flip nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mix Flip nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Xiaomi Mix Flip rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mix Flip rộng 6.86 inch.
-
Xiaomi Mix Flip có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Mix Flip hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79.
-
Xiaomi Mix Flip có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mix Flip có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.