Xiaomi Mi Play
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi Play
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mi Play |
| Tên gọi khác | M1901F9E (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €170 |
Thiết kế
| Chiều cao | 147.8 mm (5.82 inch) |
| Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 150 g (5.29 oz) |
| Màu sắc | Đen, Màu xanh mơ, Hoàng hôn vàng. |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.84 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 432 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2 PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mi Play
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Mi Play
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mi Play là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mi Play hiện ở mức €170; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mi Play ra mắt khi nào?
Xiaomi Mi Play chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018.
-
Xiaomi Mi Play đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi Mi Play đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Xiaomi Mi Play nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mi Play nặng khoảng 150 g.
-
Màn hình Xiaomi Mi Play rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mi Play rộng 5.84 inch.
-
Xiaomi Mi Play có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi Play có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.