Xiaomi Mi Play

- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 5.84 inch 1080x2280 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio P35
- Camera 12MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Mi Play
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Mi Play |
Bí danh kiểu mẫu | M1901F9E (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 147.8 mm (5.82 inch) |
Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh mơ, Hoàng hôn vàng. |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.84 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 432 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2 PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Mi Play
Hình ảnh Xiaomi Mi Play
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Mi Play là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Mi Play là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Mi Play là gì?
Xiaomi Mi Play được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
-
Xiaomi Mi Play có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mi Play có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Mi Play là bao nhiêu?
Xiaomi Mi Play nặng khoảng 150 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Mi Play là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Mi Play là 5.84 inch
-
Xiaomi Mi Play có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi Play có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie