Xiaomi Mi CC9e
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi CC9e
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mi CC9e |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €170 |
Thiết kế
| Chiều cao | 153.5 mm (6.04 inch) |
| Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.01 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 286 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.3% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | MIUI 10 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4030 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) 450/50 Mbps, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mi CC9e
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Mi CC9e
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mi CC9e là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mi CC9e hiện ở mức €170; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mi CC9e ra mắt khi nào?
Xiaomi Mi CC9e chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019.
-
Xiaomi Mi CC9e đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi Mi CC9e đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Xiaomi Mi CC9e nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mi CC9e nặng khoảng 173 g.
-
Màn hình Xiaomi Mi CC9e rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mi CC9e rộng 6.01 inch.
-
Xiaomi Mi CC9e có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi CC9e có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.